Có 2 kết quả:
办酒席 bàn jiǔ xí ㄅㄢˋ ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧˊ • 辦酒席 bàn jiǔ xí ㄅㄢˋ ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prepare a feast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prepare a feast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0